Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plutonian




plutonian
[plu:'touniən]
tính từ (như) Plutonic
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
plutonian theory
thuyết hoả thành
plutonian rocks
đá sâu, plutonit
(thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
(thiên văn học) sao Diêm vương


/plu:'tounjən/

tính từ ((cũng) Plutonic)
(địa lý,địa chất) hoả thành; sâu
plutonian theory thuyết hoả thành
plutonian rocks đá sâu, plutonit
(thần thoại,thần học) (thuộc) Diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục
(thiên văn học) sao Diêm vương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plutonian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.