Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pocket-pistol




pocket-pistol
['pɔkit'pistl]
danh từ
súng lục bỏ túi
(đùa cợt) chai rượu bỏ túi


/'pɔkit'pistl/

danh từ
súng lục bỏ túi
(đùa cợt) chai rượu bỏ túi

Related search result for "pocket-pistol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.