|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poddy-dodger
poddy-dodger![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔdi'dɔdʒə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác) |
/'pɔdi,dɔdʤə/
danh từ
(Uc) người quây thú rừng và súc vật chưa đóng dấu (của người khác)
|
|
|
|