|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poet's corner
poet's+corner![](img/dict/02C013DD.png) | ['pouits'kɔ:nə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) trang thơ (trên báo) |
/'pouits'kɔ:nə/
danh từ
góc thi nhân (chỗ dành cho mộ và đài kỷ niệm các thi sĩ)
(đùa cợt) trang thơ (trong báo chí)
|
|
|
|