|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
police constable
danh từ
PC (cảnh sát, công an)
police+constable![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'li:s 'kʌnstəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, viết tắt là PC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cũng) constable (ở Anh và một vài nước khác) cảnh sát nam hoặc cảnh sát nữ ở cấp thấp nhất; cảnh sát |
|
|
|
|