|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
political science
danh từ
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế )
political+science![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'litikl 'saiəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế (chính trị)) (như) politics |
|
|
|
|