![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔlitiks] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạt động chính trị, công việc chính trị, đời sống chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk politics |
| nói chuyện chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enter politics |
| tham gia hoạt động chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | party politics |
| công việc chính trị của đảng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lòng tin, chính kiến, quan điểm chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what are your politics? |
| chính kiến của anh thế nào? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cạnh tranh giữa hai đảng chính trị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoa học chính trị (như) political science |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lèo lái (để nắm chính quyền, chiếm ưu thế trong một tổ chức) |