|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pollicitation
pollicitation![](img/dict/02C013DD.png) | [,pɔlisi'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận) |
/,pɔlisi'teiʃn/
danh từ
(pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)
|
|
|
|