polygon![](img/dict/E48FDC6D.GIF)
polygon
A polygon is a many-sided figure with straight edges.![](img/dict/02C013DD.png) | ['pɔligən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) hình nhiều cạnh, hình đa giác |
| ![](img/dict/809C2811.png) | polygon of forces |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đa giác lực |
![](images/green.png)
đa giác
![](images/green.png)
p. of forces đa giác lực
![](images/green.png)
arc p. đa giác cung
![](images/green.png)
circumscribed p. đa giác ngoại tiếp
![](images/green.png)
concave p. đa giác lõm
![](images/green.png)
convex p. đa giác lồi
![](images/green.png)
equiangular p. đa giác đều góc
![](images/green.png)
equivalent p.s các đa giác tương đương
![](images/green.png)
frequency p. đa giác tần số
![](images/green.png)
funicular p. (cơ học) đa giác dây
![](images/green.png)
inscribed p. đa giác nội tiếp
![](images/green.png)
mutually equiangular p.s các đa giác có các góc tương ứng bằng nhau
![](images/green.png)
rectilinear p. đa giác thẳng
![](images/green.png)
regular p. đa giác đều
![](images/green.png)
open p. (hình học) đường gấp khúc
![](images/green.png)
similar p.s các đa giác đồng dạng
![](images/green.png)
simple p. đa giác đơn
![](images/green.png)
spherical p. đa giác cầu
![](images/green.png)
strategy p. (lý thuyết trò chơi) đa giác chiếm lược
![](images/green.png)
string p. đa giác dây
![](img/dict/02C013DD.png)
/'pɔligən/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(toán học) hình nhiều cạnh, đa giác !polygon of forces
![](images/green.png)
đa giác lực