pompousness
pompousness![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔmp'pəsnis] | | Cách viết khác: | | pomposity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pɔmp'pɔsəti] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pomposity |
/'pɔm'pɔsiti/ (pompousness) /'pɔmpəsnis/
danh từ
vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, vẻ phô trương long trọng
tính hoa mỹ, tính khoa trương, tính kêu mà rỗng (văn)
thái độ vênh vang, tính tự cao tự đại (người)
|
|