![](img/dict/02C013DD.png) | [pu:l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bể bơi, hồ bơi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền đậu chến, tiền góp đánh bài |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vốn chung, vốn đóng góp; quỹ vốn chung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pool car |
| (thuộc ngữ) xe dùng chung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhóm trực (nhóm người có sẵn để làm việc khi cần đến) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a typing pool |
| tổ đánh máy trực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pool of doctors |
| nhóm bác sĩ trực |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối đánh pun (một lối chơi bi-a với 16 viên tròn có màu trên bàn, tương tự lối đánh bi-a 21 viên) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the pools) (số nhiều) trò đánh cá độ bóng đá (như) football pools |
| ![](img/dict/809C2811.png) | shoot pool |
| ![](img/dict/633CF640.png) | như shoot |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào (lỗ) để đóng nêm phá đá |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đào xới chân (vĩa than...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | góp quỹ, góp vốn chung |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chia phần, chung phần (tiền thu được...) |