popery
popery | ['poupəri] |  | danh từ | |  | Thiên Chúa giáo La Mã, giáo hội La Mã; chế độ giáo hoàng (ngụ ý đả kích, giễu...) | |  | no popery! | | phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi! |
/'poupəri/
danh từ
chế độ giáo hoàng; giáo hội La-mã ((thường) ngụ ý đả kích, giễu...) no popery! phế bỏ cái chế độ giáo hoàng đi!
|
|