Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poulterer




poulterer
['poultərə]
danh từ
người bán gia cầm (gà, vịt..)


/'poultərə/

danh từ
người bán gà vịt

Related search result for "poulterer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.