Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
poultry yard




poultry+yard
['poultrijɑ:d]
danh từ
sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt


/'poultrijɑ:d/

danh từ
sân nuôi gà vịt

Related search result for "poultry yard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.