|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pr
danh từ (PR) của public relations (giao tế; quan hệ quần chúng) vt của pair (đôi, cặp) vt của price (giá)
pr | [,pi: 'a:(r)] | | danh từ, số nhiều prs | | | (PR) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng) | | | a PR execise | | một cuộc giao tiếp quần chúng (nhằm gây thiện chí mà không giải quyết vấn đề hoặc đạt kết quả) | | | (viết tắt) của pair (đôi, cặp) | | | (viết tắt) của price (giá) |
|
|
|
|