|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pragmatism
pragmatism | ['prægmətizəm] | | danh từ | | | tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế) | | | (triết học) chủ nghĩa thực dụng |
/'prægmətizm/
danh từ (triết học) chủ nghĩa thực dụng tính hay dính vào chuyện người, tính hay chõ mõm tính giáo điều, tính võ đoán
|
|
|
|