|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preadmonition
preadmonition![](img/dict/02C013DD.png) | [,pri:ædmə'ni∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước |
/'pri:,ædmə'niʃn/
danh từ
sự khuyên bảo trước, sự báo cho biết trước
lời khuyên bảo trước, lời báo cho biết trước
|
|
|
|