|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preeminent
tính từ xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác
preeminent | [,pri:'eminənt] | | tính từ | | | xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác | | | a scientist pre-eminent | | một nhà khoa học xuất sắc |
|
|
|
|