|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prelacy
prelacy![](img/dict/02C013DD.png) | ['preləsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | văn phòng, cấp bậc hoặc giáo phận của một giám mục hoặc tổng giám mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the prelacy) toàn bộ cơ quan giám mục; toà giám mục; toà tổng giám mục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo chủ |
/'preləsi/
danh từ
chức giáo chủ, chức giám mục
các giáo chủ; các giám mục (nói chung)
(nghĩa xấu) chế độ thống trị giáo hội của các giáo ch
|
|
|
|