|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
première
première | [pre'mieə(r)] |  | danh từ | |  | buổi chiếu đầu tiên, buổi chiếu ra mắt (phim); buổi công diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt (vở kịch) |
/prə'mjəe/
danh từ
(sân khấu) buổi diễn đầu tiên, buổi diễn ra mắt
|
|
|
|