prescription ![](images/dict/p/prescription.gif)
prescription![](img/dict/02C013DD.png) | [pris'krip∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho đơn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | prescription charges | | (thuộc ngữ) tiền thuốc (ở nước Anh, tiền do bệnh nhân phải trả về thuốc do bộ y tế cấp) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) thời hiệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì) |
/pris'kripʃn/
danh từ
sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến
mệnh lệnh, sắc lệnh
(y học) sự cho đơn; đơn thuốc
(pháp lý) thời hiệu
(nghĩa bóng) phong tục tập quán lâu đời được viện ra (để biện minh cho cái gì)
|
|