|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
presidiary
presidiary![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'sidiəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đồn luỹ, có pháo đài | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vệ binh |
/pri'sidiəri/
tính từ
(thuộc) đồn luỹ, (thuộc) pháo đài
có đồn luỹ, có pháo đài
dùng làm đồn luỹ, dùng làm pháo đài
|
|
|
|