pressing
pressing![](img/dict/02C013DD.png) | ['presiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | pressing need | | điều cần gấp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nài nỉ, nài ép | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a pressing invitation | | lời mời nài nỉ |
/'presiɳ/
tính từ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp pressing need điều cần gấp
nài nỉ, nài ép a pressing invitation lời mời nài nỉ
|
|