pressing
pressing | ['presiη] |  | tính từ | |  | thúc bách, cấp bách, cấp thiết, gấp | |  | pressing need | | điều cần gấp | |  | nài nỉ, nài ép | |  | a pressing invitation | | lời mời nài nỉ |
/'presiɳ/
tính từ
thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp pressing need điều cần gấp
nài nỉ, nài ép a pressing invitation lời mời nài nỉ
|
|