![](img/dict/02C013DD.png) | [pri'ten∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pretension to something / doing something) ý muốn, kỳ vọng, sự đòi hỏi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a poet with serious pretensions to literary greatness |
| một nhà thơ có những kỳ vọng nghiêm túc đạt đến tầm thi bá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he has/makes no pretensions to being a computer engineer |
| nó không hề có kỳ vọng làm kỹ sư tin học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his social pretensions make him appear ridiculous |
| những tham vọng leo cao trong xã hội đã khiến hắn trở nên lố bịch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thái độ tự phụ; tính khoe khoang |