|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primary cell
Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: xây dựng
điện trì Lĩnh vực: điện
phần tử pin sơ cấp
pin sơ cấp
pin sơ cấp (không nạp lại được)
pin thường (không nạp được) Lĩnh vực: ô tô
pin không sạc được Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
pin, điện trì
|
|
|
|