|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitivism
danh từ phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ) lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại)
primitivism | ['rimitivizm] | | danh từ | | | phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ) | | | lý thuyết cổ sơ luận (cho thời cổ sơ là tốt đẹp hơn thời văn minh hiện đại) |
|
|
|
|