proceeds
proceeds | ['prousi:dz] |  | danh từ số nhiều | |  | (proceeds of / from something) tiền thu được (do bán hàng, trình diễn....) | |  | They gave a concert and donated the proceeds to charity | | Họ tổ chức một buổi hoà nhạc và tặng tiền thu được cho hội từ thiện |
/proceeds/
danh từ
số thu nhập; tiền lời, lãi
|
|