profess
profess | [prə'fes] | | ngoại động từ | | | tuyên bố, bày tỏ, nói ra | | | to profess oneself satisfied with... | | tuyên bố là hài lòng với... | | | tự cho là, tự xưng là, tự nhận là | | | to profess to know several foreign languages | | tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài | | | to profess to be a scholar | | tự xưng là một học giả | | | to profess to be ignorant | | tự nhận là dốt nát | | | theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin | | | to profess Buddhism | | theo đạo Phật | | | hành nghề, làm nghề | | | to profess law | | làm nghề luật | | | dạy (môn gì...) | | | to profess history | | dạy sử | | nội động từ | | | dạy học, làm giáo sư |
/profess/
ngoại động từ tuyên bố, bày tỏ, nói ra to profess oneself satisfied with... tuyên bố là hài lòng với... tự cho là, tự xưng là, tự nhận là to profess to know several foreign languages tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài to profess to be a scholar tự xưng là một học giả to profess to be ignorant tự nhận là dốt nát theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo (đạo)... to profess Buddhism theo đạo Phật hành nghề, làm nghề to profess law làm nghề luật dạy (môn gì...) to profess history dạy sử
nội động từ dạy học, làm giáo sư
|
|