|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
professionalism
professionalism![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'fe∫ənəlizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trình độ nghiệp vụ, phẩm chất chuyên môn; tài năng, sự thành thạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | việc sử dụng các vận động viên nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) |
/professionalism/
danh từ
tính cách nhà nghề
sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao)
|
|
|
|