profundity
profundity | [prə'fʌndəti] | | Cách viết khác: | | profoundness |  | [prə'faundnis] |  | danh từ | |  | sự sâu sắc (ý nghĩa, bài văn..) | |  | a poem full of profundities | | một bài thơ đầy những tư duy sâu sắc | |  | sự sâu sắc, sự uyên thâm, bề sâu (của kiến thức, tư duy..) |
/profundity/
danh từ
sự sâu, bề dâu
sự sâu xa, sự xâu sắc, sự thâm thuý
|
|