prog
prog![](img/dict/02C013DD.png) | [prɔg] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giám thị (trường đại học Cambridge, Oxford) (như) proggins | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize |
/prog/
danh từ
(từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...)
danh từ
(từ lóng) giám thị (trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) ((cũng) proggins)
ngoại động từ
(từ lóng) (như) proctorize
|
|