|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
progressiveness
progressiveness | [prə'gresivnis] | | danh từ | | | sự tiến lên, sự tiến tới | | | sự tiến bộ, tính tiến bộ | | | tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng |
/progressiveness/
danh từ sự tiến lên, sự tiến tới sự tiến bộ, tính tiến bộ tính luỹ tiến; sự tăng dần lên, sự tăng không ngừng, sự phát triển không ngừng
|
|
|
|