Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolongate




prolongate
['proulɔηgeit]
Cách viết khác:
prolong
[prə'lɔη]
như prolong


/prolongate/

ngoại động từ
kéo dài; nối dài; gia hạn
to prolong a straigh line kéo dài một đường thẳng
to prolong a visit kéo dài cuộc đi thăm
to prolong a wall nối dài thêm một bức tường
phát âm kéo dài (một âm tiết...)

Related search result for "prolongate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.