|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promissory note
danh từ
giấy hẹn trả tiền
promissory+note![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔmisəri,nout] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy có ký tên hứa hẹn sẽ trả một số tiền được ghi rõ khi chủ nợ đòi hoặc vào một ngày được nói rõ; giấy hẹn trả tiền; giấy nợ |
|
|
|
|