|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
proprietorial
proprietorial![](img/dict/02C013DD.png) | [prə,praiə'tɔ:riəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người chủ, (thuộc) người sở hữu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She resented the proprietorial way he used her car for trips about town | | Cô ta không bằng lòng cái lối anh ta dùng xe hơi của cô ta đi lòng vòng thành phố như là chủ chiếc xe vậy |
/proprietorial/
tính từ
(thuộc) chủ, (thuộc) người sở hữu
|
|
|
|