|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosodiacal
prosodiacal | [,prɔsə'daiəkl] | | Cách viết khác: | | prosodial |  | [prɔ'soudiəl] | |  | prosodic |  | [prə'sɔdik] |  | tính từ | |  | (thuộc) phép làm thơ | |  | (thuộc) môn vần luật, ngôn điệu (nghiên cứu trọng âm, nhịp ngắt.. của ngôn ngữ) |
/prosodiacal/
tính từ
(thuộc) phép làm thơ
|
|
|
|