|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectionist
protectionist | [prə'tek∫ənist] | | danh từ | | | người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước |
/protectionist/
danh từ người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước
|
|
|
|