Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protectionist




protectionist
[prə'tek∫ənist]
danh từ
người ủng hộ chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước, người tin tưởng ở chế độ bảo vệ nền công nghiệp trong nước


/protectionist/

danh từ
người chủ trương bảo vệ nền công nghiệp trong nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.