|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protestation
protestation![](img/dict/02C013DD.png) | [,proute'stei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ of, that) sự tuyên bố long trọng, sự cam đoan; lời tuyên bố long trọng, lời cam đoan | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị |
/protestation/
danh từ
( of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
( against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị
|
|
Related search result for "protestation"
|
|