providence
providence![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔvidəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lo xa, sự thấy trước, sự dự phòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tằn tiện, sự tiết kiệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Providence) Thượng đế, trời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời |
/providence/
danh từ
sự lo xa, sự lo trước, sự dự phòng
sự tằn tiện, sự tiết kiệm
(Providence) Thượng đế, trời
ý trời, mệnh trời; sự phù hộ của Thượng đế, sự phù hộ của trời
|
|