![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'vin∫l] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về một tỉnh; cấp tỉnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the provincial government |
| chính quyền tỉnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuộc về các tỉnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | provincial newspapers/towns |
| báo chí/thị xã của các tỉnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quê kệch; có tính chất tỉnh lẻ; có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to display provincial attitudes to the cinema |
| thể hiện thái độ quê mùa đối với điện ảnh |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tỉnh lẻ, dân tỉnh lẻ; anh chàng quê kệch |