|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
provisionality
provisionality | [prə,viʒə'næliti] | | Cách viết khác: | | provisionalness | | [prə'viʒənlnis] | | danh từ | | | tính tạm thời, tính lâm thời, tính nhất thời |
/provisionality/
danh từ tính tạm thời, tính lâm thời
|
|
|
|