|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prowl ![](images/dict/p/prowl.gif)
prowl![](img/dict/02C013DD.png) | [praul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take a prowl about the streets | | đi vơ vẩn quanh phố | | ![](img/dict/809C2811.png) | (be/go) on the prowl | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự đi lảng vảng, sự đi rình, sự đi vớ vẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...); đi rình mò (cái gì) |
/prowl/
danh từ
sự đi lảng vảng, sự đi rình mò (kiêm mồi, ăn trộm...); sự đi vơ vẩn to take a prowl about the streets đi vơ vẩn quanh phố
nội động từ
lảng vảng kiếm mồi; đi rình mò kiếm mồi
(nghĩa bóng) lảng vảng, đi vơ vẩn
ngoại động từ
lảng vảng quanh, đi vơ vẩn quanh (phố...)
|
|
Related search result for "prowl"
|
|