Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puggree




puggree
['pʌgri]
Cách viết khác:
puggaree
['pʌgəri]
danh từ
khăn quàng đầu; khăn che gáy (ở Ấn độ)


/'pʌgri/ (puggaree) /'pʌgəri/

danh từ
khăn quàng đầu (Ân)
khăn che gáy (Ân)

Related search result for "puggree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.