|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
puncher ![](images/dict/p/puncher.gif)
puncher![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌnt∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đấm, người thoi, người thụi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người giùi; máy giùi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người khoan; máy khoan, búa hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...) |
(máy tính) máy đục lỗ
aiphabetical p. máy đục lỗ chữ cái
calculating p. máy đục lỗ chữ cái
card p. máy đục lỗ bìa
electronic calculating p. máy đục lỗ điện tử
gang p. (máy tính) máy đục lỗ lại
summary p. (máy tính) máy đục lỗ bìa tổng kết
/'pʌntʃə/
danh từ
người đấm, người thoi, người thụi
người giùi; máy giùi
người khoan; máy khoan, búa hơi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người chăn (bò, ngựa...)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "puncher"
|
|