punish ![](images/dict/p/punish.gif)
punish![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌni∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạt, trừng phạt, trừng trị; làm đau đớn, bỏ tù, phạt tiền.. (vì một hành động sai trái) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) cho ăn đòn, đối xử thô bạo (trong quyền Anh, trong cuộc chạy đua...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) hành hạ, ngược đãi |
/'pʌniʃ/
ngoại động từ
phạt, trừng phạt, trừng trị
(thông tục) cho (đối phương) ăn đòn nặng (đánh quyền Anh); làm nhoài, làm kiệt sức (đối thủ) (trong cuộc chạy đua...)
(thông tục) ăn nhiều, ăn lấy ăn để (thức ăn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, ngược đãi
|
|