|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
punk rocker
danh từ
người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo của ca sự nhạc rốc)
punk+rocker![](img/dict/02C013DD.png) | ['pʌηk'rɔkə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người say mê nhạc rốc, người thích nhạc rốc (nhất là người trẻ tuổi; hay bắt chước phong cách, quần áo.. của ca sĩ nhạc rốc) (như) punk |
|
|
|
|