Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pure-blooded




pure-blooded
['pjuə'blʌdid]
tính từ
(động vật học) thuần chủng


/'pjuə'blʌdid/

tính từ
(động vật học) thuần chủng

Related search result for "pure-blooded"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.