Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quakerism




quakerism
['kweikərizəm]
danh từ
chủ nghĩa Quây-cơ (thờ Chúa không theo giáo điều)


/'kweikərizm/

danh từ
chủ nghĩa Quây-cơ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.