|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
qualified
tính từ
đủ tư cách, đủ khả năng; đủ điều kiện
hạn chế, dè dặt
qualified![](img/dict/02C013DD.png) | ['kwɔlifaid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đủ tư cách; đủ khả năng; đủ điều kiện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a qualified doctor | | một bác sĩ có đủ trình độ chuyên môn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's well qualified for this dangerous mission | | ông ta đủ tư cách để thực hiện nhiệm vụ nguy hiểm này | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạn chế; dè dặt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give the scheme only qualified approval | | chỉ tán thành kế hoạch một cách dè dặt |
|
|
|
|