quilt![](img/dict/22E62E0B.GIF)
quilt
Quilts keep you warm at night.![](img/dict/02C013DD.png) | [kwilt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mền bông; mền đắp, chăn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chần, may chần (mền, chăn...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thu nhập tài liệu để biên soạn (sách) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh, nện cho một trận |
![](img/dict/02C013DD.png)
/kwilt/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
mền bông; mền đắp, chăn
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
chần, may chần (mền, chăn...)
![](images/green.png)
khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo
![](images/green.png)
thu nhập tài liệu để biên soạn (sách)
![](images/green.png)
(từ lóng) đánh, nện cho một trận